Xem ngày tốt xấu đầy đủ và chi tiết 2024

Fengshui Master
1,9K

Hôm nay ngày 18 tháng 4 năm 2024 (dương lịch)

Lịch Dương
18
Tháng 04

Lịch Âm
10
Tháng 03

  • Thứ Năm ngày 18/4/2024 tức ngày 10/3/2024 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thìn.
  • Can và Chi ngày cùng mệnh (THỦY vs THỦY) ==> Tốt
  • Khắc tuổi: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Tiết Thanh Minh: Nghĩa là thời tiết trong sáng. Mặt trời ở vị trí 15 độ.
  • Trực ngày: Thành (Tốt). Việc nên làm theo trực ngày:Tốt cho xuất hành, giá thú, khai trương. Nhưng xấu với kiện cáo, tranh chấp

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm

  • Nhị thập bát tú Ngày: Khuê
  • Hướng Tài Thần: Hướng Tây
  • Hướng Hỷ Thần: Hướng Nam
  • Hướng Hạc Thần: Hướng Đông Bắc (không tốt)
Sao tốt: Thiên Hỷ, Minh Tinh, Thánh Tâm, Tam Hợp (rất tốt), Mẫu Thương, Đại Hồng Sa, Thiên Đức (rất tốt), Nguyệt Đức (rất tốt), Thiên Thụy.
Nên: Tốt mọi việc, nhất cho cưới hỏi, cầu tài, khai trương, phúc, tế tự.
Sao xấu: Hoàng Sa, Cô Thần, Lỗ Ban Sát, Không Phòng.
Không nên: Kỵ xuất hành, cưới hỏi, khởi tạo.
Giờ hoàng đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
  • Mệnh ngày: Mệnh Mộc tên đầy đủ Tang Đố Mộc dịch nghĩa => Gỗ cây dâu
  • Mệnh tháng: Mệnh Mộc tên đầy đủ Đại Lâm Mộc dịch nghĩa => Gỗ rừng già
  • Mệnh năm: Mệnh Hỏa tên đầy đủ Phú Đăng Hỏa dịch nghĩa => Lửa Đèn To
Xem xuất hành theo ngày:
Ngày 10/3/2024 (âm lịch) là ngày Bạch Hổ Đầu xuất hành là: Tốt
(Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả.)

Giờ xuất hành trong ngày

  • Giờ Tý + Ngọ (23h00 - 1h00 và 11h00 - 13h00): Tốc Hỷ đánh giá Tốt
  • Giờ Sửu + Mùi (1h00 - 3h00 và 13h00 - 15h00): Lưu Niên đánh giá Không Tốt
  • Giờ Dần + Thân (3h00 - 5h00 và 15h00 - 17h00): Xích Khẩu đánh giá Không Tốt
  • Giờ Mão + Dậu (5h00 - 7h00 và 17h00 - 19h00): Tiểu Cát đánh giá Tốt
  • Giờ Thìn + Tuất (7h00 - 9h00 và 19h00 - 21h00): Tuyệt Lộ đánh giá Không Tốt
  • Giờ Tỵ + Hợi (9h00 - 11h00 và 21h00 - 23h00): Đại An đánh giá Tốt

Xem ngày tốt xấu chi tiết và đầy đủ nhất. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Ngày, giờ xuất hành, khai trương, động thổ,… và nhiều việc tốt khác.

X

Chi tiết ngày 29 tháng 5 (dương lịch)

Lịch Dương
29
Tháng 05

Lịch Âm
29
Tháng 04

  • Chủ Nhật ngày 29/5/2022 tức ngày 29/4/2022 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần.
  • Mệnh của Can ngày tương khắc với mệnh của Chi ngày (THỦY khắc HỎA) ==> Xấu
  • Khắc tuổi: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Tiết Tiểu Mãn: Nghĩa là có lũ nhỏ. Mặt trời ở vị trí 60 độ.
  • Trực ngày: Trừ (Tốt). Việc nên làm theo trực ngày:Tốt chung cho mọi việc)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm

  • Nhị thập bát tú Ngày: Tinh
  • Hướng Tài Thần: Hướng Tây
  • Hướng Hỷ Thần: Hướng Nam
  • Hướng Hạc Thần: Hướng Tây Bắc (không tốt)
Sao tốt: Thánh Tâm, U Vi Tinh, Thanh Long (hoàng đạo - rất tốt), Thiên Ân (rất tốt), Tuế Đức.
Nên: Tốt mọi việc, nhất cho cầu phúc, tế tự.
Sao xấu: Trùng Phục, Hoàng Sa, Nguyệt Kiến Chuyển Sát, Ly Sàng.
Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho cưới hỏi, an táng, xuất hành, động thổ.
Giờ hoàng đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
  • Mệnh ngày: Mệnh Mộc tên đầy đủ Dương Liễu Mộc dịch nghĩa => Gỗ cây dương
  • Mệnh tháng: Mệnh Hỏa tên đầy đủ Phú Đăng Hỏa dịch nghĩa => Lửa Đèn To
  • Mệnh năm: Mệnh Kim tên đầy đủ Kim Bạch Kim dịch nghĩa => Vàng qua luyện chế
Xem xuất hành theo ngày:
Ngày 29/4/2022 (âm lịch) là ngày Đạo Tặc xuất hành là: Rất Xấu
(Xuất hành bị hại, mất của.)

Giờ xuất hành trong ngày

  • Giờ Tý + Ngọ (23h00 - 1h00 và 11h00 - 13h00): Xích Khẩu đánh giá Không Tốt
  • Giờ Sửu + Mùi (1h00 - 3h00 và 13h00 - 15h00): Tiểu Cát đánh giá Tốt
  • Giờ Dần + Thân (3h00 - 5h00 và 15h00 - 17h00): Tuyệt Lộ đánh giá Không Tốt
  • Giờ Mão + Dậu (5h00 - 7h00 và 17h00 - 19h00): Đại An đánh giá Tốt
  • Giờ Thìn + Tuất (7h00 - 9h00 và 19h00 - 21h00): Tốc Hỷ đánh giá Tốt
  • Giờ Tỵ + Hợi (9h00 - 11h00 và 21h00 - 23h00): Lưu Niên đánh giá Không Tốt

xem ngày tốt xấu

Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu đầy đủ và chi tiết 2024 nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:

Lý khí Việt Nam

Chuyên Phong Thủy Thần số học

Hotline: 0976 067 303
Email: lykhivn@gmail.com

Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết. Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người!

Chúc bạn buổi sáng tốt lành!

Bài viết liên quan

Xem hướng nhà Xem tuổi làm nhà Xem tuổi vợ chồng Sinh con hợp tuổi Xem bói theo ngày sinh Giải mã giấc mơ điềm báo Xem Sao chiếu mệnh Xem ngày tốt xấu