Xem ngày tốt xấu đầy đủ và chi tiết 2023

Fengshui Master
1,6K
Hôm nay ngày 5 tháng 6 năm 2023 (dương lịch)

Lịch Dương
05
Tháng 06

Lịch Âm
18
Tháng 04

  • Thứ Hai ngày 5/6/2023 tức ngày 18/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão.
  • Mệnh của Can ngày tương sinh với mệnh của Chi ngày (Mộc sinh HỎA) ==> Rất Tốt
  • Khắc tuổi: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Nhâm Dần
  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Tiết Tiểu Mãn: Nghĩa là có lũ nhỏ. Mặt trời ở vị trí 60 độ.
  • Trực ngày: Trừ (Tốt). Việc nên làm theo trực ngày:Tốt chung cho mọi việc)

Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm

  • Nhị thập bát tú Ngày: Tâm
  • Hướng Tài Thần: Hướng Đông Nam
  • Hướng Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc
  • Hướng Hạc Thần: Trên trời (không kiêng kỵ)
Sao tốt: Thánh Tâm, U Vi Tinh, Thanh Long (hoàng đạo - rất tốt), Nguyệt Không, Thiên Xá, Sát Cống (Mạnh - có thể hóa giải các sao xấu trừ Kim Thần Thất Sát).
Nên: Nhưng xấu cho động thổ (nếu gặp Sinh Khí thì không kiêng).
Sao xấu: Hoàng Sa, Nguyệt Kiến Chuyển Sát, Ly Sàng, Cửu Thổ Quỷ.
Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho xuất hành, động thổ, cưới hỏi.
Giờ hoàng đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
  • Mệnh ngày: Mệnh Kim tên đầy đủ Sa Trung Kim dịch nghĩa => Vàng Trong Cát
  • Mệnh tháng: Mệnh Thổ tên đầy đủ Sa Trung Thổ dịch nghĩa => Đất pha cát
  • Mệnh năm: Mệnh Kim tên đầy đủ Kim Bạch Kim dịch nghĩa => Vàng qua luyện chế
Xem xuất hành theo ngày:
Ngày 18/4/2023 (âm lịch) là ngày Hảo Dương xuất hành là: Tốt
(Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý mong muốn, áo phẩm vinh quy.)

Giờ xuất hành trong ngày

  • Giờ Tý + Ngọ (23h00 - 1h00 và 11h00 - 13h00): Tiểu Cát đánh giá Tốt
  • Giờ Sửu + Mùi (1h00 - 3h00 và 13h00 - 15h00): Tuyệt Lộ đánh giá Không Tốt
  • Giờ Dần + Thân (3h00 - 5h00 và 15h00 - 17h00): Đại An đánh giá Tốt
  • Giờ Mão + Dậu (5h00 - 7h00 và 17h00 - 19h00): Tốc Hỷ đánh giá Tốt
  • Giờ Thìn + Tuất (7h00 - 9h00 và 19h00 - 21h00): Lưu Niên đánh giá Không Tốt
  • Giờ Tỵ + Hợi (9h00 - 11h00 và 21h00 - 23h00): Xích Khẩu đánh giá Không Tốt

Xem ngày tốt xấu chi tiết và đầy đủ nhất. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Ngày, giờ xuất hành, khai trương, động thổ,… và nhiều việc tốt khác.

Ngày tốt xấu tháng 6 năm 2023 (dương lịch)

Lịch Dương
01
Tháng 06

Lịch Âm
14
Tháng 04

Thứ Năm ngày 1/6/2023 tức ngày 14/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Dần, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm


,

Lịch Dương
02
Tháng 06

Lịch Âm
15
Tháng 04

Thứ Sáu ngày 2/6/2023 tức ngày 15/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mão, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm


,

Lịch Dương
03
Tháng 06

Lịch Âm
16
Tháng 04

Thứ Bẩy ngày 3/6/2023 tức ngày 16/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 5.2/10 điểm


,

Lịch Dương
04
Tháng 06

Lịch Âm
17
Tháng 04

Chủ Nhật ngày 4/6/2023 tức ngày 17/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


,

Lịch Dương
05
Tháng 06

Lịch Âm
18
Tháng 04

Thứ Hai ngày 5/6/2023 tức ngày 18/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm


,

Lịch Dương
06
Tháng 06

Lịch Âm
19
Tháng 04

Thứ Ba ngày 6/6/2023 tức ngày 19/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
07
Tháng 06

Lịch Âm
20
Tháng 04

Thứ Tư ngày 7/6/2023 tức ngày 20/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
08
Tháng 06

Lịch Âm
21
Tháng 04

Thứ Năm ngày 8/6/2023 tức ngày 21/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
09
Tháng 06

Lịch Âm
22
Tháng 04

Thứ Sáu ngày 9/6/2023 tức ngày 22/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
10
Tháng 06

Lịch Âm
23
Tháng 04

Thứ Bẩy ngày 10/6/2023 tức ngày 23/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 3.3/10 điểm


,

Lịch Dương
11
Tháng 06

Lịch Âm
24
Tháng 04

Chủ Nhật ngày 11/6/2023 tức ngày 24/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tý, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm


,

Lịch Dương
12
Tháng 06

Lịch Âm
25
Tháng 04

Thứ Hai ngày 12/6/2023 tức ngày 25/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Sửu, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
13
Tháng 06

Lịch Âm
26
Tháng 04

Thứ Ba ngày 13/6/2023 tức ngày 26/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm


,

Lịch Dương
14
Tháng 06

Lịch Âm
27
Tháng 04

Thứ Tư ngày 14/6/2023 tức ngày 27/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mão, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm


,

Lịch Dương
15
Tháng 06

Lịch Âm
28
Tháng 04

Thứ Năm ngày 15/6/2023 tức ngày 28/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
16
Tháng 06

Lịch Âm
29
Tháng 04

Thứ Sáu ngày 16/6/2023 tức ngày 29/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 5.2/10 điểm


,

Lịch Dương
17
Tháng 06

Lịch Âm
30
Tháng 04

Thứ Bẩy ngày 17/6/2023 tức ngày 30/4/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm


,

Lịch Dương
18
Tháng 06

Lịch Âm
01
Tháng 05

Chủ Nhật ngày 18/6/2023 tức ngày 1/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
19
Tháng 06

Lịch Âm
02
Tháng 05

Thứ Hai ngày 19/6/2023 tức ngày 2/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thân, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 9.8/10 điểm


,

Lịch Dương
20
Tháng 06

Lịch Âm
03
Tháng 05

Thứ Ba ngày 20/6/2023 tức ngày 3/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm


,

Lịch Dương
21
Tháng 06

Lịch Âm
04
Tháng 05

Thứ Tư ngày 21/6/2023 tức ngày 4/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


,

Lịch Dương
22
Tháng 06

Lịch Âm
05
Tháng 05

Thứ Năm ngày 22/6/2023 tức ngày 5/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 3.3/10 điểm


,

Lịch Dương
23
Tháng 06

Lịch Âm
06
Tháng 05

Thứ Sáu ngày 23/6/2023 tức ngày 6/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
24
Tháng 06

Lịch Âm
07
Tháng 05

Thứ Bẩy ngày 24/6/2023 tức ngày 7/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Sửu, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.0/10 điểm


,

Lịch Dương
25
Tháng 06

Lịch Âm
08
Tháng 05

Chủ Nhật ngày 25/6/2023 tức ngày 8/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Dần, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.3/10 điểm


,

Lịch Dương
26
Tháng 06

Lịch Âm
09
Tháng 05

Thứ Hai ngày 26/6/2023 tức ngày 9/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
27
Tháng 06

Lịch Âm
10
Tháng 05

Thứ Ba ngày 27/6/2023 tức ngày 10/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thìn, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.3/10 điểm


,

Lịch Dương
28
Tháng 06

Lịch Âm
11
Tháng 05

Thứ Tư ngày 28/6/2023 tức ngày 11/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.7/10 điểm


,

Lịch Dương
29
Tháng 06

Lịch Âm
12
Tháng 05

Thứ Năm ngày 29/6/2023 tức ngày 12/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm


,

Lịch Dương
30
Tháng 06

Lịch Âm
13
Tháng 05

Thứ Sáu ngày 30/6/2023 tức ngày 13/5/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


xem ngày tốt xấu

Bài viết liên quan

Xem hướng nhà Xem tuổi làm nhà Xem tuổi vợ chồng Sinh con hợp tuổi Xem bói theo ngày sinh Giải mã giấc mơ điềm báo Xem Sao chiếu mệnh Xem ngày tốt xấu