Hôm nay ngày 4 tháng 12 năm 2023 (dương lịch)
| |||
| |||
| |||
Điểm đánh giá: 1.5/10 điểm | |||
| |||
Sao tốt: Mẫu Thương, Đại Hồng Sa. Nên: Tốt mọi việc, nhất cho cầu tài lộc, khai trương. | |||
Sao xấu: Thiên Cương (rất xấu), Kiếp Sát (rất xấu), Địa Phá, Thụ Tử (rất xấu), Nguyệt Hỏa, Thổ Cấm, Không Phòng, Băng Tiêu, Kim Thần Thất Sát (rất xấu - không sao nào hóa giải được). Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho xuất hành, cưới hỏi, an táng, xây dựng, lợp mái, làm bếp. | |||
Giờ hoàng đạo Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), , Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h) | Giờ hắc đạo Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h), | ||
| |||
Xem xuất hành theo ngày: Ngày 22/10/2023 (âm lịch) là ngày Thuần Dương xuất hành là: Tốt (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, bàn cãi thường chiến thắng.) | |||
Giờ xuất hành trong ngày
|
Xem ngày tốt xấu chi tiết và đầy đủ nhất. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Ngày, giờ xuất hành, khai trương, động thổ,… và nhiều việc tốt khác.
Ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023 (dương lịch)
| |||
Thứ Sáu ngày 1/12/2023 tức ngày 19/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 2/12/2023 tức ngày 20/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 3/12/2023 tức ngày 21/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 4.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 4/12/2023 tức ngày 22/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 1.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 5/12/2023 tức ngày 23/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 6/12/2023 tức ngày 24/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.2/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 7/12/2023 tức ngày 25/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 8/12/2023 tức ngày 26/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 9/12/2023 tức ngày 27/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 10/12/2023 tức ngày 28/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 11/12/2023 tức ngày 29/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 12/12/2023 tức ngày 1/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 13/12/2023 tức ngày 2/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Tỵ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 14/12/2023 tức ngày 3/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 15/12/2023 tức ngày 4/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 16/12/2023 tức ngày 5/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 17/12/2023 tức ngày 6/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 18/12/2023 tức ngày 7/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.3/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 19/12/2023 tức ngày 8/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.2/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 20/12/2023 tức ngày 9/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 21/12/2023 tức ngày 10/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 22/12/2023 tức ngày 11/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Dần, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 23/12/2023 tức ngày 12/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 24/12/2023 tức ngày 13/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thìn, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 25/12/2023 tức ngày 14/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 26/12/2023 tức ngày 15/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 27/12/2023 tức ngày 16/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 28/12/2023 tức ngày 17/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 8.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 29/12/2023 tức ngày 18/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 30/12/2023 tức ngày 19/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 2.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 31/12/2023 tức ngày 20/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 4.7/10 điểm | |||
|
![Xem ngày tốt xấu đầy đủ và chi tiết [year] 90 xem ngày tốt xấu](https://lykhi.com/wp-content/uploads/2022/02/xem-ngay-tot-xau-chuan-nhat.jpg)
Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu đầy đủ và chi tiết 2023 nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết. Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người!
Chúc bạn một ngày mới tốt lành, nhớ ngủ sớm nhé bạn!