Xem ngày tốt xấu đầy đủ và chi tiết 2023

Fengshui Master
1,8K

Hôm nay ngày 4 tháng 12 năm 2023 (dương lịch)

Lịch Dương
04
Tháng 12

Lịch Âm
22
Tháng 10

  • Thứ Hai ngày 4/12/2023 tức ngày 22/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão.
  • Mệnh của Can ngày tương khắc với mệnh của Chi ngày (HỎA khắc KIM) ==> Xấu
  • Khắc tuổi: Giáp Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Tiết Tiểu Tuyết: Nghĩa là tuyết bắt đầu rơi nhưng ở lượng vừa phải. Mặt trời ở vị trí 240 độ.
  • Trực ngày: Thu (Không tốt). Việc nên làm theo trực ngày:Tốt cho thu hoạch. Kỵ với khởi công, xuất hành, an táng

Điểm đánh giá: 1.5/10 điểm

  • Nhị thập bát tú Ngày: Tất
  • Hướng Tài Thần: Hướng Đông
  • Hướng Hỷ Thần: Hướng Tây Nam
  • Hướng Hạc Thần: Trên trời (không kiêng kỵ)
Sao tốt: Mẫu Thương, Đại Hồng Sa.
Nên: Tốt mọi việc, nhất cho cầu tài lộc, khai trương.
Sao xấu: Thiên Cương (rất xấu), Kiếp Sát (rất xấu), Địa Phá, Thụ Tử (rất xấu), Nguyệt Hỏa, Thổ Cấm, Không Phòng, Băng Tiêu, Kim Thần Thất Sát (rất xấu - không sao nào hóa giải được).
Không nên: Xấu mọi việc, nhất cho xuất hành, cưới hỏi, an táng, xây dựng, lợp mái, làm bếp.
Giờ hoàng đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), , Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h), Hợi (21h - 23h),
  • Mệnh ngày: Mệnh Hỏa tên đầy đủ Sơn Hạ Hỏa dịch nghĩa => Lửa Trên Núi
  • Mệnh tháng: Mệnh Thủy tên đầy đủ Đại Hải Thủy dịch nghĩa => Nước biển lớn
  • Mệnh năm: Mệnh Kim tên đầy đủ Kim Bạch Kim dịch nghĩa => Vàng qua luyện chế
Xem xuất hành theo ngày:
Ngày 22/10/2023 (âm lịch) là ngày Thuần Dương xuất hành là: Tốt
(Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, bàn cãi thường chiến thắng.)

Giờ xuất hành trong ngày

  • Giờ Tý + Ngọ (23h00 - 1h00 và 11h00 - 13h00): Lưu Niên đánh giá Không Tốt
  • Giờ Sửu + Mùi (1h00 - 3h00 và 13h00 - 15h00): Xích Khẩu đánh giá Không Tốt
  • Giờ Dần + Thân (3h00 - 5h00 và 15h00 - 17h00): Tiểu Cát đánh giá Tốt
  • Giờ Mão + Dậu (5h00 - 7h00 và 17h00 - 19h00): Tuyệt Lộ đánh giá Không Tốt
  • Giờ Thìn + Tuất (7h00 - 9h00 và 19h00 - 21h00): Đại An đánh giá Tốt
  • Giờ Tỵ + Hợi (9h00 - 11h00 và 21h00 - 23h00): Tốc Hỷ đánh giá Tốt

Xem ngày tốt xấu chi tiết và đầy đủ nhất. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Ngày, giờ xuất hành, khai trương, động thổ,… và nhiều việc tốt khác.

X

Ngày tốt xấu tháng 12 năm 2023 (dương lịch)

Lịch Dương
01
Tháng 12

Lịch Âm
19
Tháng 10

Thứ Sáu ngày 1/12/2023 tức ngày 19/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Tỵ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm


,

Lịch Dương
02
Tháng 12

Lịch Âm
20
Tháng 10

Thứ Bẩy ngày 2/12/2023 tức ngày 20/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm


,

Lịch Dương
03
Tháng 12

Lịch Âm
21
Tháng 10

Chủ Nhật ngày 3/12/2023 tức ngày 21/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 4.8/10 điểm


,

Lịch Dương
04
Tháng 12

Lịch Âm
22
Tháng 10

Thứ Hai ngày 4/12/2023 tức ngày 22/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 1.5/10 điểm


,

Lịch Dương
05
Tháng 12

Lịch Âm
23
Tháng 10

Thứ Ba ngày 5/12/2023 tức ngày 23/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Dương Công Kỵ Nhật (kỵ mọi việc)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 1.0/10 điểm


,

Lịch Dương
06
Tháng 12

Lịch Âm
24
Tháng 10

Thứ Tư ngày 6/12/2023 tức ngày 24/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 7.2/10 điểm


,

Lịch Dương
07
Tháng 12

Lịch Âm
25
Tháng 10

Thứ Năm ngày 7/12/2023 tức ngày 25/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
08
Tháng 12

Lịch Âm
26
Tháng 10

Thứ Sáu ngày 8/12/2023 tức ngày 26/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
09
Tháng 12

Lịch Âm
27
Tháng 10

Thứ Bẩy ngày 9/12/2023 tức ngày 27/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm


,

Lịch Dương
10
Tháng 12

Lịch Âm
28
Tháng 10

Chủ Nhật ngày 10/12/2023 tức ngày 28/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm


,

Lịch Dương
11
Tháng 12

Lịch Âm
29
Tháng 10

Thứ Hai ngày 11/12/2023 tức ngày 29/10/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 7.5/10 điểm


,

Lịch Dương
12
Tháng 12

Lịch Âm
01
Tháng 11

Thứ Ba ngày 12/12/2023 tức ngày 1/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm


,

Lịch Dương
13
Tháng 12

Lịch Âm
02
Tháng 11

Thứ Tư ngày 13/12/2023 tức ngày 2/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Tỵ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.8/10 điểm


,

Lịch Dương
14
Tháng 12

Lịch Âm
03
Tháng 11

Thứ Năm ngày 14/12/2023 tức ngày 3/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
15
Tháng 12

Lịch Âm
04
Tháng 11

Thứ Sáu ngày 15/12/2023 tức ngày 4/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm


,

Lịch Dương
16
Tháng 12

Lịch Âm
05
Tháng 11

Thứ Bẩy ngày 16/12/2023 tức ngày 5/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.8/10 điểm


,

Lịch Dương
17
Tháng 12

Lịch Âm
06
Tháng 11

Chủ Nhật ngày 17/12/2023 tức ngày 6/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm


,

Lịch Dương
18
Tháng 12

Lịch Âm
07
Tháng 11

Thứ Hai ngày 18/12/2023 tức ngày 7/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 3.3/10 điểm


,

Lịch Dương
19
Tháng 12

Lịch Âm
08
Tháng 11

Thứ Ba ngày 19/12/2023 tức ngày 8/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 5.2/10 điểm


,

Lịch Dương
20
Tháng 12

Lịch Âm
09
Tháng 11

Thứ Tư ngày 20/12/2023 tức ngày 9/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Quỹ (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Kiến (Tốt)

Điểm đánh giá: 9.0/10 điểm


,

Lịch Dương
21
Tháng 12

Lịch Âm
10
Tháng 11

Thứ Năm ngày 21/12/2023 tức ngày 10/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Trừ (Tốt)

Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm


,

Lịch Dương
22
Tháng 12

Lịch Âm
11
Tháng 11

Thứ Sáu ngày 22/12/2023 tức ngày 11/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Dần, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Bạch Hổ (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Mãn (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 6.0/10 điểm


,

Lịch Dương
23
Tháng 12

Lịch Âm
12
Tháng 11

Thứ Bẩy ngày 23/12/2023 tức ngày 12/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Ngọc Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Bình (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 8.5/10 điểm


,

Lịch Dương
24
Tháng 12

Lịch Âm
13
Tháng 11

Chủ Nhật ngày 24/12/2023 tức ngày 13/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Thìn, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Lao (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Định (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm


,

Lịch Dương
25
Tháng 12

Lịch Âm
14
Tháng 11

Thứ Hai ngày 25/12/2023 tức ngày 14/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Nguyên Vũ (Ngày hắc đạo)
  • Ngày bất tương (tốt nhất cho cưới hỏi).
  • Ngày Nguyệt Kỵ (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Chấp (Khá tốt)

Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm


,

Lịch Dương
26
Tháng 12

Lịch Âm
15
Tháng 11

Thứ Ba ngày 26/12/2023 tức ngày 15/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Tư Mệnh (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Phá (Xấu)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
27
Tháng 12

Lịch Âm
16
Tháng 11

Thứ Tư ngày 27/12/2023 tức ngày 16/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Câu Trần (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Sát Chủ (kỵ mọi việc, đặc biệt là việc ký kết, giao dịch, đầu tư...).
  • Trực ngày: Nguy (Xấu)

Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm


,

Lịch Dương
28
Tháng 12

Lịch Âm
17
Tháng 11

Thứ Năm ngày 28/12/2023 tức ngày 17/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Thanh Long (Ngày hoàng đạo)
  • Trực ngày: Thành (Tốt)

Điểm đánh giá: 8.8/10 điểm


,

Lịch Dương
29
Tháng 12

Lịch Âm
18
Tháng 11

Thứ Sáu ngày 29/12/2023 tức ngày 18/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Minh Đường (Ngày hoàng đạo)
  • Ngày Tam Nương (Kiêng kỵ theo dân gian)
  • Trực ngày: Thu (Không tốt)

Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm


,

Lịch Dương
30
Tháng 12

Lịch Âm
19
Tháng 11

Thứ Bẩy ngày 30/12/2023 tức ngày 19/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Thiên Hình (Ngày hắc đạo)
  • Ngày Vãng Vong (đại kị cho cưới hỏi, xuất hành hay đi chữa bệnh, khai trương động thổ)
  • Trực ngày: Khai (Tốt)

Điểm đánh giá: 2.8/10 điểm


,

Lịch Dương
31
Tháng 12

Lịch Âm
20
Tháng 11

Chủ Nhật ngày 31/12/2023 tức ngày 20/11/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

  • Ngày Chu Tước (Ngày hắc đạo)
  • Trực ngày: Bế (Xấu)

Điểm đánh giá: 4.7/10 điểm


xem ngày tốt xấu

Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu đầy đủ và chi tiết 2023 nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:

Lý khí Việt Nam

Chuyên Phong Thủy Thần số học

Hotline: 0976 067 303
Email: lykhivn@gmail.com

Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết. Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người!

Chúc bạn một ngày mới tốt lành, nhớ ngủ sớm nhé bạn!

Bài viết liên quan

Xem hướng nhà Xem tuổi làm nhà Xem tuổi vợ chồng Sinh con hợp tuổi Xem bói theo ngày sinh Giải mã giấc mơ điềm báo Xem Sao chiếu mệnh Xem ngày tốt xấu