Xem ngày tốt xấu tháng 01 năm 2023, ngày đẹp tháng 1 năm 2023, lịch tháng 1/2023. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng 1 có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Ngày, giờ xuất hành, khai trương, động thổ,… và nhiều việc tốt khác.
LỊCH VẠN NIÊN 2024
Giờ hoàng đạo
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Thân (15h - 17h), Dậu (17h - 19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3h - 5h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h)
Ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023 (dương lịch)
| |||
Chủ Nhật ngày 1/1/2023 tức ngày 10/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 2/1/2023 tức ngày 11/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 8.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 3/1/2023 tức ngày 12/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Tân Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 4/1/2023 tức ngày 13/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 5/1/2023 tức ngày 14/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Quý Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.7/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 6/1/2023 tức ngày 15/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 4.2/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 7/1/2023 tức ngày 16/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Ất Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 8/1/2023 tức ngày 17/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Bính Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 9.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 9/1/2023 tức ngày 18/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 10/1/2023 tức ngày 19/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 11/1/2023 tức ngày 20/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 12/1/2023 tức ngày 21/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 4.3/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 13/1/2023 tức ngày 22/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 14/1/2023 tức ngày 23/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 15/1/2023 tức ngày 24/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 16/1/2023 tức ngày 25/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 17/1/2023 tức ngày 26/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 8.3/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 18/1/2023 tức ngày 27/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 2.7/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 19/1/2023 tức ngày 28/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 20/1/2023 tức ngày 29/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 21/1/2023 tức ngày 1/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 22/1/2023 tức ngày 2/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 23/1/2023 tức ngày 3/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 24/1/2023 tức ngày 4/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 25/1/2023 tức ngày 5/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 26/1/2023 tức ngày 6/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 27/1/2023 tức ngày 7/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.3/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 28/1/2023 tức ngày 8/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 29/1/2023 tức ngày 9/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 4.3/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 30/1/2023 tức ngày 10/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.2/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 31/1/2023 tức ngày 11/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 9.8/10 điểm | |||
|
Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu tháng 01 năm 2023 [Tháng Chạp – Nhâm Dần] nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết. Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người!
Chúc bạn ngủ ngon!