Xem ngày tốt xấu tháng 01 năm 2023, ngày đẹp tháng 1 năm 2023, lịch tháng 1/2023. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng 1 có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Ngày, giờ xuất hành, khai trương, động thổ,… và nhiều việc tốt khác.
LỊCH VẠN NIÊN 2025
Tân Sửu
Ngày hoàng đạo
(8.5/10 điểm)
Mậu Dần
Ất Tỵ
Động thổ | : | 8.5/10 điểm |
Cưới hỏi | : | 8.5/10 điểm |
Lên nhà mới | : | 8.5/10 điểm |
Khai trương | : | 8.5/10 điểm |
Chi tiết lịch vạn niên 17/02/2025
Hôm nay Thứ Hai ngày 17/02/2025 (dương lịch), nhằm ngày 20/01/2025 (âm lịch), tức ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Dần, năm Ất Tỵ- Can và Chi ngày cùng mệnh (HỎA vs HỎA) ==> Tốt
- Khắc tuổi: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Mùi
- Là ngày Kim Đường (Ngày hoàng đạo)
- Tiết Lập Xuân: Là thời gian bắt đầu mùa xuân. Mặt trời ở vị trí 315 độ.
- Trực ngày: Bình (Khá tốt). Việc nên làm theo trực ngày: (Tốt chung cho mọi việc
Nhị thập bát tú: Sao Nguy
Có thơ về Sao Nguy như sau: Sao nguy : Kị nhất việc làm nhà. |
Hướng xuất hành:
|
Ngọc hạp thông thư:Sao tốt
Sao xấu
|
Ngũ hành xung khắc:
|
Ngày xuất hành (Khổng Minh Lục Diệu):
|
Giờ xuất hành (Lý thuần Phong):
|
Ngày tốt xấu tháng 1 năm 2023 (dương lịch)
| |||
Chủ Nhật ngày 1/1/2023 tức ngày 10/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 4.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 2/1/2023 tức ngày 11/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 8.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 3/1/2023 tức ngày 12/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Tân Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 4/1/2023 tức ngày 13/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 5/1/2023 tức ngày 14/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Quý Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.7/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 6/1/2023 tức ngày 15/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 4.2/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 7/1/2023 tức ngày 16/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Ất Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 8/1/2023 tức ngày 17/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Bính Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 9.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 9/1/2023 tức ngày 18/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 10/1/2023 tức ngày 19/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 11/1/2023 tức ngày 20/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 12/1/2023 tức ngày 21/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Canh Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 4.3/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 13/1/2023 tức ngày 22/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Tân Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 3.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 14/1/2023 tức ngày 23/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 15/1/2023 tức ngày 24/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Quý Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 16/1/2023 tức ngày 25/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 17/1/2023 tức ngày 26/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 8.3/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 18/1/2023 tức ngày 27/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 2.7/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 19/1/2023 tức ngày 28/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 20/1/2023 tức ngày 29/12/2022 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Dần
Điểm đánh giá: 7.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 21/1/2023 tức ngày 1/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 22/1/2023 tức ngày 2/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Canh Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 8.0/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 23/1/2023 tức ngày 3/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 5.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 24/1/2023 tức ngày 4/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.8/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Tư ngày 25/1/2023 tức ngày 5/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Năm ngày 26/1/2023 tức ngày 6/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Giáp Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 2.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Sáu ngày 27/1/2023 tức ngày 7/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Ất Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.3/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Bẩy ngày 28/1/2023 tức ngày 8/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 6.5/10 điểm | |||
|
,
| |||
Chủ Nhật ngày 29/1/2023 tức ngày 9/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 4.3/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Hai ngày 30/1/2023 tức ngày 10/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 3.2/10 điểm | |||
|
,
| |||
Thứ Ba ngày 31/1/2023 tức ngày 11/1/2023 (âm lịch), nhằm ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão
Điểm đánh giá: 9.8/10 điểm | |||
|
![Xem ngày tốt xấu tháng 01 năm 2023 [Tháng Chạp - Nhâm Dần] 3 ngày tốt xấu tháng 01 năm 2023](https://lykhi.com/wp-content/uploads/2022/02/ngay-tot-xau-thang-1-2023.jpg)
Qua bài viết: Xem ngày tốt xấu tháng 01 năm 2023 [Tháng Chạp – Nhâm Dần] nếu vẫn còn thắc mắc hoặc cần tư vấn, hỗ trợ. Quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết! Vui lòng chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thông tin ở trên sẽ hữu ích với nhiều người.
Chúc bạn ngủ ngon và nhớ đi ngủ sớm bạn nhé!